|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Vật liệu: | Thể dục | tỷ lệ co lại: | 2:1 |
---|---|---|---|
Kích thước: | 1.0 ~ 250mm | Màu sắc: | trắng/đen/vàng/xanh/xanh/vàng |
Điểm nổi bật: | Cable Identification Heat Shrink Tube (đường thu nhỏ nhiệt của cáp),Polyolefin nhiệt thu nhỏ ống,Busbar cách nhiệt thu hẹp tay cáp |
Busbar cách nhiệt nén tay áo cáp bảo vệ dây Polyolefin nén nhiệt ống
Không, không. | Điểm | Mô tả | ||||||||||
1 | Mô tả | Bụi có thể thu hẹp bằng nhiệt màu vàng-xanh (hai màu) được làm bằng vật liệu polyolefin thân thiện với môi trường, đồng ép hai màu màu vàng-xanh và được chế biến bởi ngành công nghiệp quần áo. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc xác định dây đất trong dây thắt dây hoặc cáp, xác định thanh bus nhỏ hoặc đường ống đặc biệt. |
||||||||||
2 | Tỷ lệ co lại | 2:1, 3:1 | ||||||||||
3 | Nhiệt độ co lại | 85oC ~ 125oC | ||||||||||
4 | Nhiệt độ hoạt động | -55oC~125oC | ||||||||||
5 | Tiêu chuẩn môi trường | RoHS | ||||||||||
6 | Màu chuẩn | màu vàng xanh lá cây |
Loại & Thông số kỹ thuật
Kích thước (mm) |
Trước khi thu hẹp (mm) |
Trước khi thu hẹp (mm) |
Gói (m/roll) |
|||||||||
Chiều kính bên trong | Độ dày tường | Chiều kính bên trong | Độ dày tường | |||||||||
Φ1.0 | 1.5±0.3 | 0.15±0.08 | ≤0.65 | 0.28±0.10 | 200 | |||||||
Φ1.5 | 2.0±0.3 | 0.18±0.08 | ≤0.85 | 0.32±0.10 | 200 | |||||||
Φ2.0 | 2.5±0.3 | 0.18±0.08 | ≤1.00 | 0.4±0.10 | 200 | |||||||
Φ2.5 | 3.0±0.3 | 0.18±0.08 | ≤1.30 | 0.4±0.10 | 200 | |||||||
Φ3.0 | 3.5±0.4 | 0.18±0.08 | ≤1.50 | 0.4±0.10 | 200 | |||||||
Φ3.5 | 4.0±0.4 | 0.22±0.08 | ≤1.80 | 0.42±0.10 | 200 | |||||||
Φ4.0 | 4.5±0.4 | 0.25±0.08 | ≤2.00 | 0.45±0.10 | 200 | |||||||
Φ5.0 | 5.5±0.4 | 0.25±0.08 | ≤2.50 | 0.55±0.10 | 100 | |||||||
Φ6.0 | 6.5±0.4 | 0.28±0.08 | ≤3.00 | 0.55±0.10 | 100 | |||||||
Φ8.0 | 8.5±0.5 | 0.28±0.10 | ≤4.00 | 0.6±0.10 | 100 | |||||||
Φ10 | 10.5±0.5 | 0.3±0.10 | ≤5.00 | 0.6±0.10 | 100 | |||||||
Φ12 | 12.5±0.5 | 0.3±0.10 | ≤ 6.00 | 0.65±0.10 | 100 | |||||||
Φ14 | 14.5±0.5 | 0.35±0.12 | ≤ 7.00 | 0.7±0.10 | 100 | |||||||
Φ15 | 15.5±0.6 | 0.4±0.12 | ≤ 7.50 | 0.75±0.10 | 100 | |||||||
Φ16 | 17.0±0.6 | 0.4±0.12 | ≤8.00 | 0.75±0.10 | 100 | |||||||
Φ18 | 19.0±0.7 | 0.4±0.15 | ≤ 9.00 | 0.8±0.10 | 100 | |||||||
Φ20 | 22.0±0.7 | 0.4±0.15 | ≤1000 | 0.82±0.10 | 100 | |||||||
Φ22 | 24.0±0.7 | 0.4±0.15 | ≤ 11.00 | 0.82±0.10 | 100 | |||||||
Φ25 | 26.0±0.7 | 0.55±0.15 | ≤1250 | 1±0.15 | 50 | |||||||
Φ28 | 29.0±0.7 | 0.55±0.15 | ≤ 14.00 | 1±0.15 | 50 | |||||||
Φ30 | 31.5±0.7 | 0.55±0.15 | ≤ 15.00 | 1.05±0.15 | 50 | |||||||
Φ35 | 36.5±0.7 | 0.55±0.15 | ≤17.50 | 1.15±0.15 | 50 | |||||||
Φ40 | 41.5±0.7 | 0.55±0.15 | ≤ 20.00 | 1.20±0.15 | 50 | |||||||
Φ50 | 51.0±0.7 | 0.55±0.15 | ≤ 25.00 | 1.20±0.15 | 25 | |||||||
Φ60 | ≥ 60 | 0.60±0.15 | ≤30.00 | 1.5±0.2 | 25 | |||||||
Φ70 | ≥ 70 | 0.65±0.15 | ≤35.00 | 1.6±0.2 | 25 | |||||||
Φ80 | ≥ 80 | 0.70±0.15 | ≤40.00 | 1.7±0.2 | 25 | |||||||
Φ90 | ≥ 90 | 0.75±0.15 | ≤45.00 | 1.9±0.2 | 25 | |||||||
Φ100 | ≥ 100 | 0.80±0.20 | ≤5000 | 2.10±0.2 | 25 |
Người liên hệ: luo
Tel: +8613798337430